000 | 00463nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Phương | ||
245 |
_aBài tập trắc nghiệm vật lý 12: _cNguyễn Thế Phương _bChương trình nâng cao |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a159 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6757 _d6757 |