000 | 00505nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a649 _bNH556đ |
||
100 | _aVương Xuân Yến | ||
245 |
_aNhững điều cấm kỵ trong việc nuôi dạy trẻ _bCẩm nang gia đình _cVương Xuân Yến dịch |
||
260 |
_aH. _bPhụ nữ _c1999 |
||
300 |
_a157tr. _c19cm |
||
520 | _aLưu ý các bậc cha mẹ những điều cấm kỵ trong việc nuôi, dạy trẻ. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aNuôi dạy trẻ em | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6752 _d6752 |