000 | 00483nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Hải | ||
245 |
_aĐề kiểm tra trắc nghiệm vật lý 11 nâng cao _cNguyễn Thanh Hải |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2007 |
||
300 |
_a254 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aĐề thi | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
653 | _aKiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6750 _d6750 |