000 | 00493nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a615.321 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Đảng | ||
245 |
_aCây thuốc vườn trường _cNguyễn Hữu Đảng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a127 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các loại cây thuốc dễ thấy chữa các bệnh thường gặp như cây bàng, cây bồ kết, cây bưởi | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aCây thuốc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6730 _d6730 |