000 | 00506nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bL250Gi |
||
100 | _aLê Gia Thuận | ||
245 |
_aBài tập trắc nghiệm và tự luận vật lý 12 _cLê Gia Thuận. _nT1: Động lực học vật rắn, dao động cơ học, sóng cơ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a321 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6727 _d6727 |