000 | 00431nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.5 _bTR561Đ |
||
100 | _aTrương Đích | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới/ _cTrương Đích. |
||
250 | _aTái bản lần 3. | ||
260 |
_aH.: _c2005. _bNông nghiệp, |
||
300 |
_c19 cm _a105 tr.; |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6705 _d6705 |