000 | 00402nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a633 _bNG450TH |
||
100 | _aNgô Thị Đào | ||
245 |
_aGiáo trình trồng trọt / _cNgô Thị Đào, Vũ Văn Hiển. _pT3B: Cây chuyên khoa. |
||
260 |
_aH.: _c1997. _bĐại học quốc gia, |
||
300 |
_c21cm. _a61 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây đồng ruộng - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6701 _d6701 |