000 | 00363nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.41 _bD561TH |
||
100 | _aDương Thị Minh Gái | ||
245 |
_aGiáo trình nông hóa - thổ nhưỡng / _cDương Thị Minh Gái. |
||
260 |
_aHuế: _c1995. |
||
300 |
_c24 cm _a123 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học đất trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6699 _d6699 |