000 | 00672nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a633.34 _bPH 104 V |
||
100 | _aPhạm Văn Thiều. | ||
245 |
_aCây Đậu tương: _bKỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm. _cPhạm Văn Thiều. |
||
250 | _aTái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung. | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp, _c2006. |
||
300 |
_a112tr. _c19cm. |
||
520 | _aTrình bày kỷ thuật trồng đậu tương; chế biến sản phẩm Đậu tương. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỷ thuật trồng | ||
653 | _aCây Đậu tương | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aSản phẩm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6691 _d6691 |