000 | 00827nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.31 _bNG 527 H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Thọ. | ||
245 |
_aHướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . _cNguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính . |
||
250 | _a Tái bản lần thứ nhất. | ||
260 |
_aH. _bLao động-Xã hội, _c2006. |
||
300 |
_a124tr. _c21cm. |
||
520 | _aGiới thiệu tiềm năng và hiện trạng nghề nuôi cá nước ngọt ở nước ta và kỷ thuật nuôi cá ao nước tĩnh như cá Chép, Cá trắm, Cá Mè trắng,...;Kỷ thuật nuôi ca ruộng, cá nước chảy, cá mặt nước lớn và kỷ thuật chế biến thức ăn nuôi cá. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKT nuôi trồng | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6686 _d6686 |