000 | 00540nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636 _bT450D |
||
100 | _aTô Du | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị một số bệnh thường gặp/ _cTô Du, Xuân Giao. |
||
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH.: _c2006. _bLao động xã hội, |
||
300 |
_c19 cm _a128 tr.; |
||
520 | _aĐề cập đến một số kỹ thuật nuôi , phòng trị bệnh, thức ăn dinh dưỡng, chó và mèo. | ||
653 | _aChó và mèo - Nuôi - Phòng bệnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6658 _d6658 |