000 | 00421nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.3 _bM 458 tr |
||
100 | _a. | ||
245 |
_a101 hướng dẫn thiết thực. _bCá cảnh. _c. |
||
260 |
_aĐà Nẵng: _bNxb Đà Nẵng, _c2004 |
||
300 |
_a63tr. _c19cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỷ thuật trồng | ||
653 | _aCá cảnh | ||
653 | _aHướng dẫn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6648 _d6648 |