000 | 00488nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9228 _bĐ450H |
||
100 | _aĐỗ Hữu Châu | ||
245 |
_aĐỗ Hữu Châu tuyển tập _cĐỗ Hữu Châu _nT.2 _pĐại cương - ngữ dụng học - ngữ pháp văn bản |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2005 |
||
300 |
_a928 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ dụng học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aVăn bản | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6636 _d6636 |