000 | 00898nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6630 _d6630 |
||
082 |
_a625.02 _bT309ch |
||
100 | _aBộ giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông _cBộ giao thông vận tải _nTập 7 |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1998 |
||
300 |
_a570tr. _c27cm |
||
520 | _aTiêu chuẩn này áp dụng cho việc thi công các loại sơn bảo vệ dầm cầu thép, kết cấu xây dựng bằng thép trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ngoài trời đối với các loại sơn sử dụng theo yêu cầu kỹ thuật bảo vệ các công trình giao thông; tiêu chuẩn kỷ thuật giao thông và nghiệm thu mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa, mặt đường láng nhựa. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
942 |
_2ddc _cSH |