000 | 00863nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6629 _d6629 |
||
082 |
_a625.02 _bT309ch. |
||
100 | _aBộ giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông _cBộ giao thông vận tải _nTập 6 |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1998 |
||
300 |
_a570tr. _c27cm |
||
520 | _aTiêu chuẩn về quy trình khoan thăm dò địa chất công trình; các công trình đường thủy; Quy trình khảo sát thiết kế nền đường oto đắp trên đất yếu, tiêu chuẩn thiết kế, quy trình khảo sát đường oto, quy định nội dung tiến hành lập hồ sơ báo cáo nghiên cứu tiền khả thi các dự án xây dựng kết cấu hạ tầng GTVT. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
942 |
_2ddc _cSH |