000 | 00573nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6628 _d6628 |
||
082 |
_a625.02 _bT309ch |
||
100 | _aVụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải | ||
245 |
_aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ _cVụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải _nTập 2 _pVật liệu và phương pháp thử |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c1996 |
||
300 |
_a411tr. _c27cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông trình giao thông | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
942 |
_2ddc _cSH |