000 | 00446nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bPH 104 V |
||
100 | _aPhạm Văn Khánh. | ||
245 |
_aKỷ thuật nuôi cá hú. _cPhạm Văn Khánh. |
||
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bNông nghiệp, _c2005. |
||
300 |
_a35tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỷ thuật nuôi trồng | ||
653 | _aCá hú | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6626 _d6626 |