000 | 00375nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.31 _bV 308 CH |
||
100 | _aViệt Chương | ||
245 |
_aPhương pháp nuôi cá lóc/ _cViệt Chương |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bTổng hợp, _c2005.- |
||
300 |
_a89tr.; _c19cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông ngiệp%Kỷ thuật trồng%Cá quả | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6624 _d6624 |