000 | 00431nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.6 _bTH 103 B |
||
100 | _aThái Bá Hồ | ||
245 |
_aKỷ thuật nuôi Tôm he chân trắng/ _cThái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư |
||
250 | _a.- Tái bản lần 2 | ||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2006.- |
||
300 |
_a108tr.; _c19cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Tôm he | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6623 _d6623 |