000 | 00449nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | _a636.9322 | ||
100 | _aĐinh Văn Bình | ||
245 |
_aKỷ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho Thỏ ở nông hộ/ _cĐinh Văn Binh, Ngô Tiến Dũng |
||
260 |
_aH.: _bLao động Xã hội, _c2005.- |
||
300 |
_a.-94tr.; _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp%Chăn nuôi%Thỏ%Phòng bệnh%Điều trị | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6620 _d6620 |