000 | 00516nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.089 _bS 450 t |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aSổ tay cán bộ thú y cơ sở/ _cChi cục thú y Lai Châu |
||
250 | _a.- Tái bản .- | ||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2005.- |
||
300 |
_a159tr.; _c19cm |
||
520 | _aTrình bày về chẩn đoán bệnh gia súc, dược thú y; bệnh truyền nhiễm; Bệnh ký sinh trùng; Bệnh nội sản khoa; bệnh ngoại khoa. | ||
653 | _aThú y | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6617 _d6617 |