000 | 00380nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.39 _bL 250 H |
||
100 | _aLê Huy Hảo | ||
245 |
_aKỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ _cLê Huy Hảo chủ biên |
||
260 |
_aThanh Hóa: _bNxb Thanh hóa, _c2007.- |
||
300 |
_a79tr.; _c19cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp%Chăn nuôi%Dê | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6615 _d6615 |