000 | 00370nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.0855 _bĐ 450 Đ |
||
100 | _aĐỗ Đoàn Hiệp | ||
245 |
_aHướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ _cĐỗ Đoàn Hiệp |
||
300 |
_a83tr.; _c19cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp%Chế biến%Thức ăn%Tôm, Cá% Hướng dẫn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6613 _d6613 |