000 | 00365nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.58 _bK 600 th |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aKỷ thuật canh tác trên đất dốc: _bTài liệu tập huấn nông dân/ _c. |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2005.- |
||
300 |
_a15tr.; _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTrồng trọt - Canh tác | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6611 _d6611 |