000 | 00643nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.0852 _bD 312 d |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aDinh dưỡng gia súc- gia cầm/ _cHội chăn nuôi Việt Nam |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2006.- |
||
300 |
_a116tr.; _c19cm |
||
520 | _aĐề cập đến lượng thức ăn và sự phân chia các dạng năng lượng trong cơ thể gia súc, gia cầm; Hệ thống biểu thị năng lượng thức ăn gia súc. Trinmhf bày protein và axit amin; vitamin chăn nuôi; chất khoáng trong chăn nuôi. | ||
653 | _aNông nghiệp%Gia súc%Gia cầm%dinh dưỡng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6610 _d6610 |