000 | 00418nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a633.68 _bNG527TH |
||
100 | _aNGuyễn Thị Ngọc Huệ | ||
245 |
_aCây có củ và kỹ thuật thâm canh: _cNGuyễn Thị Ngọc Huệ. _bCây khoai từ khoai vạc/ |
||
260 |
_aH.: _c2005. _bLao động xã hội, |
||
300 |
_c21 cm _a71 tr.; |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aCây có củ - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6605 _d6605 |