000 | 00459nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a632.9 _bV500KH |
||
100 | _aVũ Khắc Nhượng | ||
245 |
_aPhát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam/ _cVũ Khắc Nhượng. _pT1: Cây có múi và nhãn vải |
||
260 |
_aH.: _c2005. _bLao động xã hội, |
||
300 |
_c21 cm _a103 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aSâu bệnh hại cây - Kiểm soát | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6601 _d6601 |