000 | 00432nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.5 _bD561TH |
||
100 | _aDương Thanh Liêm | ||
245 |
_aKỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn / _cDương Thanh Liêm, Nguyễn Như Pho. |
||
250 | _aTái bản lần 5. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _c2009. _bNông nghiệp, |
||
300 |
_c21 cm. _a28 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGà - Chăn nuôi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6599 _d6599 |