000 | 00361nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.31 _bV561TR |
||
100 | _aVương Trung Hiếu | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ _cVương Trung Hiếu. |
||
260 |
_aĐồng Nai: _c2006. _bTổng hợp, |
||
300 |
_c19 cm. _a152 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6597 _d6597 |