000 | 00438nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị An | ||
245 |
_aNuôi cá nước ngọt / _cNguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp. _nQ6: Nuôi cá trong mô hình VAC. |
||
250 | _aTái bản lần 1. | ||
260 |
_aH.: _c2006. _bLao động và xã hội, |
||
300 |
_c19 cm. _a39 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6596 _d6596 |