000 | 00538nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bJ301N |
||
100 | _aJiang Qing Hai | ||
245 |
_aHỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh/ _cJiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch. _pT3: Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ) |
||
250 | _aTái bản lần 1. | ||
260 |
_aH.: _c2006. _bNông nghiệp, |
||
300 |
_c21 cm. _a84 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây hoa và cây cảnh - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6595 _d6595 |