000 | 00505nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bJ301N |
||
100 | _aJiang Qing Hai | ||
245 |
_aHỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ _cJiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch. |
||
250 | _aTái bản lần 4. | ||
260 |
_aH.: _c2007. _bNông nghiệp, |
||
300 | _c21 cm. | ||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh. | ||
653 | _aCây hoa và cây cảnh - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6591 _d6591 |