000 | 00423nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.31 _bD516T |
||
100 | _aDương Tấn Lộc | ||
245 |
_aHướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ _cDương Tấn Lộc. _pT.2.- |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _c2004. _bThanh niên, |
||
300 |
_c21 cm. _a121 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6580 _d6580 |