000 | 00531nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a306.44 _bTR120TR |
||
100 | _aTrần Trí Dõi | ||
245 |
_aChính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam _cTrần Trí Dõi |
||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a183 tr. _c21 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
653 | _aOxtraylia | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c658 _d658 |