000 | 00491nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bTH103B |
||
100 | _aThái Bá Hồ | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ _cThái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư. |
||
250 | _atái bản lần 3 có sủa chữa bổ sung. | ||
260 |
_aH.: _c2006. _bNông nghiệp, |
||
300 |
_c19 cm. _a79 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6578 _d6578 |