000 | 00845nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.5 _bL250H |
||
100 | _aLê Hồng Mận | ||
245 |
_aChăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ _cLê Hồng Mận |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2007 |
||
300 |
_a179tr. _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu các giống gà; Dinh dưỡng và thức ăn gà; Kỹ thuật nuôi gà giống sinh sản; Kỹ thuật nuôi dưỡng gà thịt (Broiler); Chuồng trại, thiết bị, dụng cụ nuôi gà ở nông hộ; Ấp trứng; Tổ chức chăn nuôi, chăm sóc và phòng vệ đàn gà nuôi ở nông hộ; Phòng trị một số bệnh gà thả vườn hay mắc. | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGà thả vườn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6540 _d6540 |