000 | 00829nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.2 _bT450D |
||
100 | _aTô Du | ||
245 |
_aSổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp _cTô Du |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2004 |
||
300 |
_a152tr. _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu đặc điểm sinh vật học của trâu bò; Sản phẩm trâu bò; Công tác giống; Thức ăn cho trâu bò nuôi ở quy mô gia đình; chăm sóc và nuôi dưỡng các loại trâu bò; Chuồng trại; Phòng và chữa bệnh thường gặp cho trâu bò nuôi gia đình. | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _a Trâu bò | ||
653 | _agia đình | ||
653 | _aphòng trị bệnh | ||
653 | _asổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6537 _d6537 |