000 | 00661nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a596 _bL250V |
||
100 | _aLê Vũ Khôi | ||
245 |
_aĐộng vật học có xương sống _cLê Vũ Khôi |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a319 tr. _c27cm |
||
520 | _a Trình bày đối tượng và nhiệm vụ cửa động vật học; vị trí của ngành dây sống trong thế giới động vật; động vật miệng thứ sinh. Đề cập đến các ngành nửa dây sống; ngành dây sống ,.. | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aĐộng vật có xương sống | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c6533 _d6533 |