000 | 00664nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a616.994 _bĐ103D |
||
100 | _aĐái Duy Ban | ||
245 |
_aLương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư _cĐái Duy Ban |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a222tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu tổng quan về bệnh ung thư; phòng chống ung thư bằng tránh ăn một số lương thực, thực phẩm; Lương thực, thực phẩm trong phòng chống ung thư các loại. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aLương thực | ||
653 | _aThực phẩm | ||
653 | _aPhòng chống | ||
653 | _aUng thư | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6531 _d6531 |