000 | 00590nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a618.92 _bNH105TR |
||
100 | _aNhan Trừng Sơn | ||
245 |
_aCấp cứu tai mũi họng nhi _cNhan Trừng Sơn _nTập 4 |
||
260 |
_aCà Mau _bMũi Cà Mau _c1997 |
||
300 |
_a60tr. _c21cm |
||
520 | _aĐề cập đến các bệnh về tai mũi họng nhi, giới thiệu tổng quát về từng bệnh, dịch tễ học, triệu chứng và cách điều trị. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aBệnh tai mũi họng | ||
653 | _aNhi khoa | ||
653 | _aCấp cứu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6530 _d6530 |