000 | 00602nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a634 _bK600th |
||
100 | _aLê Văn Tố | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO _cLê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... _nQ.1: _pCây có múi |
||
260 |
_aH. _bLao động - xã hội, _c2006. |
||
300 |
_a143 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aTrình bày kỹ thuật trồng và chăm sóc cây có múi. Đề cập đến hệ thống đảm bảo chất lượng. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKT trồng | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6516 _d6516 |