000 | 00471nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.56 _bĐ108D |
||
100 | _aĐào Duy Cầu | ||
245 |
_aGiáo trình cơ khí nông nghiệp sau thu hoạch _cĐào Duy Cầu . |
||
260 |
_aH.: _c2006. _bĐại học kinh tế Quốc dân |
||
300 |
_c21 cm _a286 tr.; |
||
520 | _aĐề cập đến máy kéo và oto; máy làm đất, gieo trồng, chăm sóc.... | ||
653 | _aNông nghiệp - Thu hoạch | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6508 _d6508 |