000 | 00536nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a632.9 _bD107m. |
||
100 | _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
245 |
_aDanh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam / _cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
||
250 | _aTái bản lần 1 . | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp, _c2006. |
||
300 |
_a199 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThuốc bảo vệ thực vật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6500 _d6500 |