000 | 00493nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a630.76 _bB450s |
||
100 | _aNguyễn Mười | ||
245 |
_aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: _cNguyễn Mười, Hồ Khắc Tín dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính _b Khoa học nông nghiệp |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật, _c1996. |
||
300 |
_a279 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aTrả lời | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6485 _d6485 |