000 | 00640nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.5 _bNG450Q |
||
100 | _aNgô Quốc Trịnh | ||
245 |
_aHướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm _cNgô Quốc Trịnh . |
||
260 |
_aH. _bLao động - xã hội, _c2006. |
||
300 |
_a211 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aTrình bày 1 số đực điểm tiêu hóa của gia cầm; dinh dưỡng và thức ăn gia cầm; kỹ thuật nuôi gà, đà điểu, chim bồ câu, vịt ngan... | ||
653 | _akt nông nghiệp | ||
653 | _achăn nuôi | ||
653 | _aGia cầm | ||
653 | _aPhòng bệnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6477 _d6477 |