000 | 00680nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.39 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thiện | ||
245 |
_aNuôi dê sữa và dê thịt _cNguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến . |
||
250 | _aTái bản lần thứ 5 . | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp, _c2005. |
||
300 |
_a78 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aTrình bày đặc tính sinh vật học của dê và vấn đề chăn nuôi dê ở Việt NAm; 1 số giống dê của thế giới và Việt Nam. Đề cập đến 1 số giống cây cỏ trồng làm thức ăn cho dê.... | ||
653 | _aKT nông nghiệp | ||
653 | _achăn nuôi | ||
653 | _adê | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6474 _d6474 |