000 | 00624nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a363.0855 _bĐ108H |
||
100 | _aĐào Huyên | ||
245 |
_aKỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường _cĐào Huyên |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội, _c2007. |
||
300 |
_a50 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aGiới thiệu các loại twhsc ăn thông thường trong chăn nuôi; Phương pháp dựng khẩu phần thức ăn cho lợ. Đề cập đến kỹ thuật nuôi giun quế. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aThức ăn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6463 _d6463 |