000 | 00659nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a363.72019734 _bPH104NG |
||
100 | _aPhạm Ngọc Quế | ||
245 |
_aVệ sinh môi tường và phòng bệnh ở nông thôn _cPhạm Ngọc Quế |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp, _c2005. |
||
300 |
_a128 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến tình hình vệ sinh môi trường nông thôn Việt Nam xưa và này; Môi trường và sức khỏe; Nước và giải quyết nước sinh hoạt; Phân và xử lý phân ở nông thôn; xử lý rác ở nông thôn... | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aVệ sinh môi trường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6462 _d6462 |