000 | 00388nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a510.76 _bD561Đ |
||
100 | _aDương Đức Kim | ||
245 |
_aPhương pháp giải bài tập toán 6 _cDương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng _nT.2 |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh: _bNxb Tp.Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 |
_a156tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6457 _d6457 |