000 | 00581nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0076 _bNG527C |
||
100 | _aNguyễn Công Quỳ | ||
245 |
_aNhững bài toán điển hình hình học 9 _cNguyễn Công Quỳ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a160tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu những bài toán hình học 9: đường tròn, góc và đường tròn, độ dài đường tròn và diện tích hình tròn. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6456 _d6456 |